Tiêu đề văn bản | Công văn số: 705/SGDĐT V/v xây dựng Cổng Thông tin điện tử ngành Giáo dục và Đào tạo | ||
Số hiệu | 705/SGDĐT | Cơ quan ban hành | Sở GD&ĐT |
Phạm vi | Ngày ban hành | 25/10/2017 | |
Ngày hiệu lực | 25/10/2017 | Trạng thái | Đã có hiệu lực |
Loại văn bản | Người ký | ||
Tài liệu đính kèm | Tải về tại đây | File đính kèm | Tải xuống |
Mô tả | Thực hiện Quyết định số 117/QĐ-TTg ngày 25/01/2017 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và hỗ trợ các hoạt động dạy - học, nghiên cứu khoa học góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2016 - 2020, định hướng đến năm 2025”; Thông tư số 53/2012/TT-BGDĐT ngày 20/12/2012 của Bộ Giáo dục và Đào tạo Quy định về tổ chức hoạt động, sử dụng thư điện tử và cổng thông tin điện tử tại sở giáo dục và đào tạo, phòng giáo dục và đào tạo và các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông; Công văn số 4116/BGDĐT-CNTT ngày 8/9/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ CNTT năm học 2017 – 2018;... |
STT | Tên văn bản | Nơi nhận | Số hiệu | Ngày ban hành | File đính kèm |
---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG KHAI TÀI C HÍNH QUÝ I NĂM 2024 | 10/04/2024 | |||
2 | CÔNG KHAI TÀI CHÍNH QUÝ III | 13/10/2023 | |||
3 | CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC | 30/KH-PTTH | 29/05/2023 | ||
4 | CÔNG KHAI TÀI CHÍNH 9 THÁNG ĐẦU NĂM | ||||
5 | KH CÔNG KHAI | 2228/KH-PTTH | 24/09/2022 | ||
6 | Quyết định số 5685/QĐ-UBND ngày 07/12/2021 của UBND huyện Thái Thụy phê duyệt kế hoạch nhóm/lớp trường Mần non, Tiểu học, THCS, TH&THCS huyện Thái Thụy năm học 2022-2023 | - Công khai | 5685/QĐ-UBND | ||
7 | Quyết định số 1808/QĐ-UBND ngày 15/08/2022 của UBND tỉnh Thái Bình Ban hành kế hoạch thời gian năm học 2022-2023 đối với giáo dục mần non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Bình | - Công khai | 1808/QĐ-UBND | ||
8 | CÔNG KHAI TÀI CHÍNH THÁNG 6 - 2022 | ||||
9 | Công khai thực hiện DT thu - chi Quý I năm 2022_2022 | 14/04/2022 | |||
10 | Bảng đối chiếu Quý I năm 2022 NS mẫu 20a_2022 | 14/04/2022 | |||
11 | Bảng đối chiếu Quý I năm 2022 NS mẫu 20c_2022 | 14/04/2022 |